

Thuật ngữ chứng khoán sẽ là hành trang cơ bản đầu tiên trên con đường đầu tư chứng khoán mà bất kỳ ai cũng phải học. Biết các thuật ngữ cổ phiếu phổ biến này sẽ giúp bạn hiểu biết toàn diện về thị trường và từng bước trở thành nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Các thuật ngữ chứng khoán phổ biến nhất

thuật ngữ chứng khoán cơ bản
Các thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán
Dưới đây là những thuật ngữ chứng khoán cơ bản, thông dụng nhất mà bạn có thể thấy chúng xuất hiện thường xuyên khi tìm hiểu về thị trường chứng khoán:
Cổ phiếu: Chứng chỉ được phát hành để xác nhận quyền sở hữu cổ phần.
Trái phiếu: Trái phiếu là loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ phải trả của tổ chức phát hành.
Cổ phần: Nguồn vốn của một tổ chức được chia thành các phần bằng nhau.
Cổ đông: Là những cá nhân/tập thể sở hữu cổ phiếu.
Cổ tức: Là khoản lợi nhuận được chia cho cổ đông sẽ nhận được hàng năm từ công ty cổ phần (bao gồm cổ tức bằng tiền mặt và cổ tức bằng cổ phiếu).
Sàn giao dịch: Được tổ chức để các chứng khoán có thể trao đổi, các hàng hóa, ngoại hối, các hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn được bán và mua.
Công ty niêm yết: Công ty đã thực hiện chào bán cổ phiếu ra công chúng, cổ phiếu được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán và Trung tâm lưu ký chứng khoán.
Tài khoản chứng khoán: Tài khoản giao dịch của nhà đầu tư đặt tại các công ty chứng khoán dùng để lưu ký và giao dịch chứng khoán
Sàn HOSE (HSX): sàn giao dịch chứng khoán của Sở giao dịch Chứng Khoán TP. Hồ Chí Minh
Sàn HNX: sàn giao dịch chứng khoán của Sở giao dịch Chứng Khoán Hà Nội.
Sàn Upcom: nơi giao dịch chứng khoán của công ty đại chúng chưa được niêm yết trên HOSE và HNX.
Cổ phiếu IPO: Phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng.
Cổ phiếu Bluechip: Là cổ phiếu của các công ty hoạt động kinh doanh tốt, nhiều tiềm năng, có danh tiếng và thu nhập ổn định trong thời gian dài, rủi ro thấp
Cổ phiếu Penny: cổ phiếu của công ty có quy mô nhỏ, mức vốn hóa thấp, thanh khoản kém, độ rủi ro của cổ phiếu cao.
Chứng chỉ quỹ: Là chứng khoán được phát hành bởi các quỹ đầu tư chứng khoán.
Cổ phiếu thưởng: thưởng cho người có đóng góp lớn và thưởng cho tất cả các cổ đông.
Cổ phiếu ưu đãi: Cho phép những người nắm giữ nó trả cổ tức trước những người nắm giữ cổ phiếu phổ thông.
Chứng khoán Phái sinh: Đây là những công cụ dựa trên việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu được thiết kế để phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo ra lợi nhuận.
Margin: đòn bẩy tài chính là việc vay tiền của công ty chứng khoán để đầu tư.
Chứng quyền: Một chứng khoán cho phép, nhưng không bắt buộc, chủ sở hữu mua / bán chứng khoán cơ bản ở một mức giá cụ thể tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
ETF: Một quỹ giao dịch hối đoái mô phỏng các chuyển động trong một chỉ số tham chiếu, chẳng hạn như chỉ số chứng khoán.
Thị trường OTC: Thị trường phi tập trung, bởi vì thị trường OTC không có địa điểm giao dịch tập trung giữa người mua và người bán như thị trường tập trung (sở giao dịch chứng khoán).
Những thuật ngữ về chỉ số chứng khoán

Đây là những thuật ngữ chứng khoán mà bạn cần biết khi muốn đánh giá thị trường chứng khoán hay đánh giá, phân tích từng loại cổ phiếu để quyết định mua hay không?
VN-Index: chỉ số thể hiện biến động về giá cả và khối lượng giao dịch của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.
VN30: Chỉ số thể hiện biến động của 30 cổ phiếu có vốn hóa và tính thanh khoản cao nhất trong sàn HOSE.
HNX-Index: chỉ số thể hiện biến động về giá cả và khối lượng giao dịch của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn
HNX30: Chỉ số thể hiện biến động của 30 cổ phiếu có vốn hóa và tính thanh khoản cao nhất trong sàn HNX.
VNX AllShare: chỉ số chung của cả 2 sàn HOSE và HNX>
Chỉ số S&P 500: Chỉ số này được tính toán dựa trên giá trị vốn hóa thị trường của 500 công ty giao dịch công khai được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán New York hoặc Nasdaq.
Chỉ số Dow Jones: Một chỉ số chứng khoán của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, được tính từ giá đóng cửa của 30 cổ phiếu blue-chip được niêm yết trên NYSE và NASDAQ
Vốn hóa: Tổng giá trị của các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường.
Báo cáo tài chính: các bản ghi chính thức về tình hình các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
P/E: giá của cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
P/B: tỷ lệ giá cổ phiếu so với giá trị trên sổ sách.
EPS: Lợi nhuận sau thuế của một cổ phiếu.
ROA: Lợi nhuận trên tổng tài sản.
ROE: Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Giá trị sổ sách: (BV – Book Value)giá trị tài sản của công ty còn lại thực sự là bao nhiêu nếu quyết định ngừng hoạt động kinh doanh. (BV = Vốn chủ sở hữu – Tài sản vô hình – Tổng nợ).
PEG: thể hiện mối quan hệ giữa P/E với Tốc độ tăng trưởng thu nhập EPS (G) của cổ phiếu.
ROS: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
ROI: Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư.
DAR: Tỷ số nợ trên tổng tài sản
Vốn chủ sở hữu: là tổng tài sản của doanh nghiệp không bao gồm các khoản nợ phải trả.
Lợi nhuận ròng: Lợi nhuận sau khi trừ thuế doanh nghiệp.
Tỷ lệ cổ tức: (Dividend Yield): Nó là tỷ lệ giữa tổng số cổ tức trả cho cổ đông trên lợi nhuận ròng của công ty.
Hệ số Beta: Đo lường sự biến động của một cổ phiếu so với sự biến động của thị trường tổng thể.
Các thuật ngữ trong giao dịch chứng khoán
Sau đây là danh sách các thuật ngữ chứng khoán thường được sử dụng trong các bước giao dịch. Bạn cần nghiên cứu kỹ để hiểu rõ về chúng trong giao dịch chứng khoán.

Các thuật ngữ chứng khoán trong giao dịch cổ phiếu
Thanh khoản: Cổ phiếu có thể được mua và bán nhanh như thế nào (nhiều người bán, nhiều người mua).
Khớp lệnh: Lệnh của người mua và người bán được khớp với nhau, giá cả và số lượng được đưa ra theo nguyên tắc khớp lệnh của thị trường.
Khối lượng giao dịch: Số lượng cổ phiếu giao dịch thành công trong 1 ngày giao dịch.
Giá trần (CE): Giá cao nhất mà cổ phiếu có thể giao dịch trong một phiên giao dịch.
Giá sàn (FL): Giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể giao dịch trong một phiên giao dịch.
Giá khớp lệnh: Giá được xác định theo kết quả khớp lệnh của trung tâm giao dịch chứng khoán nhằm đáp ứng nhu cầu của cả người mua và người bán cổ phiếu.
Giá tham chiếu: Giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó, làm cơ sở để tính giá cao nhất và thấp nhất.
Xem thêm: Những cách chơi chứng khoán Mỹ tại thị trường Việt Nam bạn nên biết
Khớp lệnh định kỳ: Khi kết thúc phiên giao dịch mới, tập hợp tất cả các lệnh mua, bán chứng khoán và tìm ra mức giá có khối lượng nhiều nhất trong vòng 15 phút.
Khớp lệnh liên tục: Dựa trên việc khớp lệnh đối với chứng khoán, giao dịch được thực hiện ngay khi lệnh vào hệ thống giao dịch.
Lệnh giới hạn (LO): Đặt lệnh ở mức giá bán bạn muốn mua / bán và đợi cổ phiếu chuyển sang mức giá đó để thực hiện.
Lệnh ATO: Lệnh sẵn sàng mua / bán với bất kỳ giá nào khi bắt đầu phiên giao dịch.
Lệnh ATC: Lệnh sẵn sàng mua / bán với bất kỳ mức giá nào vào cuối phiên giao dịch.
Ngày giao dịch không hưởng quyền: Nhà đầu tư sẽ không nhận được cổ tức vào ngày cổ phiếu có mặt trên thị trường.
T+2: Sau khi mua phải đợi đến 16h30 sau 2 ngày làm việc tức là T + 2, cổ phiếu bạn mua sẽ về tài khoản của bạn.
T+3: Sau khi thanh toán tiền mua chứng khoán, 2 ngày sau cổ phiếu mới về tài khoản của bạn, có nghĩa là cổ phiếu có thể được bán vào ngày thứ 3.
Các thuật ngữ chứng khoán về phân tích, chiến lược
Cuối cùng, đây là một số thuật ngữ chứng khoán liên quan đến chiến lược và phân tích thị trường thường được các nhà đầu tư sử dụng:
Lướt sóng: Một khoản đầu tư ngắn hạn tận dụng các biến động ngắn hạn của giá chứng khoán hoặc thị trường.
Bắt đáy: Tại thời điểm này, giá cổ phiếu đã giảm mạnh và không thể xuống thêm nữa nên các nhà đầu tư bắt đầu mua vào.
Bán khống: (Short): Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư không sở hữu và mong đợi giá của nó giảm để mua lại, trả lại cổ phiếu cho người vay và thu lợi nhuận từ khoản chênh lệch.
Bán tháo: Khi thị trường giảm mạnh, hãy bán hoặc bán nhanh cổ phiếu để đỡ lỗ.
Chốt lời: Đóng một vị trí ở một giá trị cụ thể, đảm bảo lợi nhuận và chuyển lợi nhuận trở lại số dư tài khoản của bạn.
Xem thêm: Hướng dẫn đầy đủ về phương pháp CANSLIM trong chứng khoán từ A – Z
Cắt lỗ: Đóng một vị thế và chấp nhận lỗ 1 khi cổ phiếu không hoạt động như tính toán ban đầu
Hedge/hedging: Đó là một chiến lược phòng ngừa rủi ro, trong đó, để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra, việc thực hiện các khoản đầu tư khác thường ngược lại với khoản đầu tư ban đầu.
Vượt đỉnh: Thời điểm mà giá cổ phiếu cao hơn mức cao nhất trong quá khứ và thường tăng mạnh.
Cú nảy mèo chết: Cổ phiếu đã phục hồi trong một thời gian ngắn sau khi giảm mạnh. Cụm từ này bắt nguồn từ thực tế là ngay cả một con mèo chết cũng phải bật dậy một chút nếu nó rơi từ một độ cao đủ lớn.
Thị trường bò: (Bull Market), Đây là thị trường mà giá của nhiều loại cổ phiếu có xu hướng tăng, tăng nhanh hơn mức trung bình lịch sử trong một thời gian dài, khối lượng giao dịch lớn.
Thị trường gấu: (Bear Market), Đó là một thị trường gấu, cổ phiếu giảm giá trong một thời gian dài
Bẫy giảm giá: (Bear trap): Tín hiệu sai là cổ phiếu đang có dấu hiệu đảo chiều và bắt đầu giảm sau một chuỗi tăng điểm để thu hút các nhà đầu tư mới.
Bẫy thăng giá: (Bull Trap): Ngược lại với bẫy giảm, bẫy tăng là một tín hiệu sai cho thấy một chứng khoán dường như đang có dấu hiệu tăng giá sau một đợt giảm liên tục.
Uptrend: Điều này có nghĩa là thị trường chứng khoán tăng trở lại bình thường.
Downtrend: Thị trường chứng khoán giảm bình thường.
Risk On: Nhận thức về rủi ro thấp và các nhà đầu tư có xu hướng bỏ tiền của họ vào các tài sản có rủi ro cao.
Risk Off: Các nhà đầu tư sẽ bán các sản phẩm tài chính rủi ro hơn nếu rủi ro được cho là cao.
Bán tống bán tháo: Bán tháo xảy ra khi giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc các loại chứng khoán khác giảm mạnh và những người tham gia thị trường bán chung số lượng lớn các chứng khoán này với giá thấp để tránh bị thua lỗ.
Bán hoảng loạn: (Panic selling): Việc bất ngờ đưa ra kết luận thị trường sẽ giảm khiến nhiều nhà đầu tư rơi vào trạng thái hoang mang, chấp nhận lao dốc mà không cần phân tích xem có hợp lý hay không.
Bong bóng: (Bubble): Giá cổ phiếu tăng đột ngột và không giải thích được được gọi là bong bóng. Quả bóng bay chắc chắn sẽ nổ và giá sẽ giảm mạnh.
Bảo lãnh (Underwrite): Một cá nhân hoặc tổ chức chấp nhận rủi ro khi mua một mặt hàng giấy nhất định để đổi lấy cơ hội nhận được một khoản tiền khác.
Hiệu chỉnh kỹ thuật (Correction): Xảy ra khi cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc chỉ số thị trường đảo ngược xu hướng ít nhất 10% trước khi tiếp tục xu hướng tăng / giảm dài hạn trước đó.
Công cụ ngắt mạch thị trường: Khi thị trường chứng khoán đột ngột lao dốc, bộ ngắt mạch được kích hoạt. Ví dụ: Vào lúc 3:25 chiều, S&P 500 giảm 7% (Mức 1) hoặc 13% (Mức 2) so với đóng cửa của ngày hôm trước và tất cả các sàn giao dịch chứng khoán sẽ ngừng giao dịch.
Biên an toàn: (Margin of safety): Một nguyên tắc đầu tư theo đó các nhà đầu tư chỉ mua chứng khoán khi giá thị trường thấp hơn nhiều so với giá trị nội tại của chúng, một sự khác biệt được gọi là “biên độ an toàn”.
Đây là những thuật ngữ chứng khoán cơ bản nhất từ A-Z mà nhà đầu tư cần biết. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích về việc chinh phục thị trường chứng khoán và trở thành nhà đầu tư thông minh, sáng suốt.